Máy tính tiền điện tử

1USD≈ ETH
Trang này hiển thị tỷ giá hối đoái theo thời gian thực giữa tiền điện tử và tiền tệ fiat. Tại LBank, bạn có thể chuyển đổi hơn 100 loại tiền điện tử phổ biến thành loại tiền tệ pháp định mà bạn cần hoặc chuyển đổi loại tiền tệ pháp định ưa thích của bạn thành tài sản tiền điện tử có sẵn.

Tỷ giá hối đoái hàng đầu từ tiền điện tử sang tiền pháp định

Tiền điện tửCNYUSDEURPHPAUDJPY
btc-icon
BTC
615,932.5584,606.1274,622.594,823,394.90134,523.7312,161,283.68
eth-icon
ETH
12,126.071,665.671,469.1294,959.842,648.41239,423.40
ltc-icon
LTC
566.8977.8768.684,439.36123.8111,193.03
qtum-icon
QTUM
14.341.971.73112.303.13283.16
eos-icon
EOS
4.520.620.5435.460.9889.40
neo-icon
NEO
38.805.334.70303.868.47766.13
etc-icon
ETC
113.3415.5713.73887.6424.752,238.03
gas-icon
GAS
21.302.922.58166.814.65420.58
fil36-icon
FIL36
120.0416.4914.54940.0926.212,370.27
chat-icon
CHAT
1.100.150.138.640.2421.80